Home > Terms > Bengali (BN) > পুনরাবৃত্তি হওয়া

পুনরাবৃত্তি হওয়া

কোনও কিছু পুনরায় অথবা বারবার ঘটা, বিশেষত নিয়মিত সময় অন্তরে৷

0
  • Loại từ: verb
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Education
  • Category: SAT vocabulary
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Sus Biswas
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 14

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Seafood Category: General seafood

সলমন

স্বাদগন্ধযুক্ত, মাংসালো মাছ৷ এতে উচ্চমাত্রায় প্রোটিন, Omega-3 ফ্যাটি অ্যাসিড আছে৷ ঋতু এবং সহজলভ্যতা অনুযায়ী এই তাজা মাছ আমাদের খাদ্য তালিকায় থাকতে ...

Người đóng góp

Featured blossaries

Pokédex

Chuyên mục: Animals   1 40 Terms

2014 FIFA World Cup Venues

Chuyên mục: Sports   1 12 Terms