Home > Terms > Bengali (BN) > নির্মাণ শ্রমিক

নির্মাণ শ্রমিক

যে শ্রমিকের আবাসন শিল্পে কাজ করার বিশেষ দক্ষতা আছে। রাজমিস্ত্রি, ইলেক্ট্রিসিয়ান, প্লাম্বার, পেন্টার, সূত্রধর... একজন নির্মাণ শ্রমিক হতে পারে।

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Prodip Kumar Dutta
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 7

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category:

নেটবুক

type of portable computer that is specifically designed for wireless communication and access to the Internet

Người đóng góp

Featured blossaries

photograhy

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Semantics

Chuyên mục: Languages   1 1 Terms