Home > Terms > Azerbaijani (AZ) > cinayət

cinayət

Hökumətin ictimaiyyət üçün zərərli müəyyən etdiyi və buna görə də cinayət araşdırmasında baxıla bilən qanun pozuntusu.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary: Khmer - English ( )
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Law
  • Category: Products
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Người đóng góp

Featured blossaries

Test Business Blossary

Chuyên mục: Business   2 1 Terms

Top 25 Worst National Football Team

Chuyên mục: Sports   1 25 Terms

Browers Terms By Category