Home > Terms > Afrikaans (AF) > amplifier (versterker)

amplifier (versterker)

'N toestel, veral die een met behulp van transistors of elektron buise, wat versterking van 'n elektriese sein produseer.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Collin Koortzen
  • 0

    Terms

  • 1

    Bảng chú giải

  • 5

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Education Category: Teaching

Leerproduk

Die eindresultaat van 'n leerproses; wat jy daaruit geleer het.

Người đóng góp

Featured blossaries

Saharan Town of Ghardaia

Chuyên mục: Arts   1 1 Terms

Heroes of the French Revolution

Chuyên mục: History   1 5 Terms

Browers Terms By Category