Home > Terms > Afrikaans (AF) > voerder

voerder

Die gedeelte van 'n drukpers wat die velle (bladsye) skei en voed hulle in die posisie vir die druk.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin Stelzmann
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

borsbeeld

'n Gebeeldhoude of geskilderde portret wat bestaaan uit die kop, skouers en bo-arms van die onderwerp.

Người đóng góp

Featured blossaries

Spots For Your 2014 Camping List

Chuyên mục: Travel   1 9 Terms

Best Zoo in the World

Chuyên mục: Animals   2 8 Terms