Home > Terms > Afrikaans (AF) > voerder

voerder

Die gedeelte van 'n drukpers wat die velle (bladsye) skei en voed hulle in die posisie vir die druk.

0
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin Stelzmann
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Travel Category: Cruise

Titanic

Die berugte passasierskip wat gesink het nadat sy 'n ysberg op haar nooiensvaart vanaf Southampton getref het, Verenigde Koninkryk na New York City in ...

Người đóng góp

Featured blossaries

photograhy

Chuyên mục: Technology   1 2 Terms

Volleyball terms

Chuyên mục: Sports   1 1 Terms