Home > Terms > Afrikaans (AF) > Bloggerot
Bloggerot
'n Onaangename kommentator op 'n weblog wat nie met alle gegewe kommentare saamstem nie.
0
0
Cải thiện
- Loại từ: noun
- Từ đồng nghĩa:
- Blossary: Blogs
- Ngành nghề/Lĩnh vực: Internet
- Category: Social media
- Company:
- Sản phẩm:
- Viết tắt-Từ viết tắt:
Ngôn ngữ khác:
Bạn muốn nói gì?
Terms in the News
Featured Terms
Ngành nghề/Lĩnh vực: Computer Category: PC peripherals
drukker
'n tipe randtoestel wat harde kopieë produseer van informasie gegenereer deur 'n rekenaar op papier en ander media
Người đóng góp
Featured blossaries
Sanket0510
0
Terms
22
Bảng chú giải
25
Followers
Indian Super League (ISL)
Chuyên mục: Sports 1 3 Terms
anton.chausovskyy
0
Terms
25
Bảng chú giải
4
Followers
The world of travel
Chuyên mục: Other 1 6 Terms
Browers Terms By Category
- Festivals(20)
- Religious holidays(17)
- National holidays(9)
- Observances(6)
- Unofficial holidays(6)
- International holidays(5)
Holiday(68) Terms
- Organic chemistry(2762)
- Toxicology(1415)
- General chemistry(1367)
- Inorganic chemistry(1014)
- Atmospheric chemistry(558)
- Analytical chemistry(530)
Chemistry(8305) Terms
- Dating(35)
- Romantic love(13)
- Platonic love(2)
- Family love(1)
Love(51) Terms
- Pesticides(2181)
- Organic fertilizers(10)
- Potassium fertilizers(8)
- Herbicides(5)
- Fungicides(1)
- Insecticides(1)