Home > Terms > Afrikaans (AF) > Mao pak

Mao pak

Eenvoudige blou baadjie met knope in die middel en verskeie voorste sakke. Die Mao pak was eintlik aanvanklik deur Sun Yatsen gedra, maar het kom verband hou met Sjinese kommunisme.

0
  • Loại từ: noun
  • Từ đồng nghĩa:
  • Blossary:
  • Ngành nghề/Lĩnh vực: Apparel
  • Category: Coats & jackets
  • Company:
  • Sản phẩm:
  • Viết tắt-Từ viết tắt:
Thêm vào Bảng chú giải thuật ngữ của tôi

Bạn muốn nói gì?

Bạn phải đăng nhập để gửi thảo luận.

Terms in the News

Featured Terms

Karin Stelzmann
  • 0

    Terms

  • 0

    Bảng chú giải

  • 0

    Followers

Ngành nghề/Lĩnh vực: Art history Category: Visual arts

borsbeeld

'n Gebeeldhoude of geskilderde portret wat bestaaan uit die kop, skouers en bo-arms van die onderwerp.

Người đóng góp

Edited by

Featured blossaries

Ofu Island

Chuyên mục: Geography   1 1 Terms

The Most Beautiful and Breathtaking Places in the World

Chuyên mục: Travel   2 14 Terms