Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Wireless networking

Wireless networking

Terms in relation to computer networks that use (usually) ratio communication to wirelessly connect to the internet.

Contributors in Wireless networking

Wireless networking

nén html (cthml)

Network hardware; Wireless networking

Là một tập hợp con của HTML cho các thiết bị nhỏ thông tin, chẳng hạn như điện thoại thông minh và PDA. cHTML không hỗ trợ hình ảnh JPEG, bảng biểu, bản đồ hình ảnh, nhiều phông chữ và phong cách của ...

tàu sân bay để can thiệp + noise ratio

Network hardware; Wireless networking

Là một thước đo hiệu quả tín hiệu. Chiếc tàu sân bay là tín hiệu mong muốn, và sự can thiệp có thể là sự can thiệp của tiếng ồn hoặc hỗ hoặc cả hai.

tàu sân bay để giao diện tỉ lệ (cir)

Network hardware; Wireless networking

Bày tỏ trong decibels (dBs), là một measurment nhất của tín hiệu hiệu quả. CIR là tỷ lệ của C (tàu sân bay tín hiệu) với (I) can thiệp bày tỏ. Chiếc tàu sân bay là tín hiệu mong muốn, và sự can thiệp ...

đồng hồ phục hồi

Network hardware; Wireless networking

Quá trình giải nén tín hiệu thời gian từ một làn sóng kỹ thuật số đồ tàu sân bay. Thu hồi các tín hiệu đồng hồ sau đó được sử dụng để giải mã và tiếp tục xử lý dữ ...

Digital enhanced cordless viễn thông (DECT)

Network hardware; Wireless networking

Một công nghệ không dây kỹ thuật số cho điện thoại cordless, văn phòng không dây và đường dây điện thoại không dây ngay cả khi đến nhà.  

chậm trễ lây lan

Network hardware; Wireless networking

Một loại biến dạng nhờ multipath đến sự lan rộng ra hoặc "bôi xấu" của tín hiệu nhận được. Nó xảy ra khi tín hiệu giống hệt nhau đến qua đường dẫn khác nhau và có sự chậm trễ thời gian khác ...

Thứ tự trực tiếp trải phổ (DSSS)

Network hardware; Wireless networking

Sử dụng mạng WLAN 802. 11 và 802. 11b tầng vật lý, của nó được truyền đi nhân một tín hiệu "tiếng ồn" để các dữ liệu được truyền đi. Này tín hiệu tiếng ồn là một chuỗi ngẫu nhiên ảo qua các giá trị 1 ...

Featured blossaries

The Moon

Chuyên mục: Geography   1 8 Terms

Pharmacology

Chuyên mục: Health   1 1 Terms