Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Network hardware > Wireless networking

Wireless networking

Terms in relation to computer networks that use (usually) ratio communication to wirelessly connect to the internet.

Contributors in Wireless networking

Wireless networking

thích ứng xung mã điều chế (APCM)

Network hardware; Wireless networking

Thích ứng xung Code điều chế (APCM) là một kỹ thuật được sử dụng để chia sẻ băng thông bị chiếm đóng trong số một số tối đa của các thuê bao trong suốt các đỉnh bằng việc giảm tỷ lệ mẫu tín hiệu của ...

ứng dụng hỗ trợ (AP)

Network hardware; Wireless networking

Ứng dụng hỗ trợ (AP) là một sublayer trong ZigBee giao thức ngăn xếp. Trách nhiệm của APS sub-layer bao gồm việc duy trì bảng cho ràng buộc để phù hợp với hai thiết bị cùng nhau dựa trên các dịch vụ ...

truy cập phản ứng kênh (kiến trúc)

Network hardware; Wireless networking

Truy cập phản ứng kênh (kiến trúc), một logic sub-channel của SPACH được chỉ rõ trong IS-136, mang hệ thống không dây responces trang web di động cho các thiết bị sử ...

BlackBerry

Network hardware; Wireless networking

Là một thiết bị không dây hai cách, được thực hiện bởi Waterloo, cho phép người dùng để kiểm tra e-mail và tiếng nói thư (dịch ra văn bản), cũng như để trang người dùng khác thông qua một dịch vụ ...

khối lỗi lệ (ber)

Network hardware; Wireless networking

Là một tỷ lệ của số lượng các sai sót khối để tổng số khối đã nhận được trên một vi mạch kỹ thuật số. Chặn lỗi lệ (BLER) được dùng để thử nghiệm yêu cầu hiệu suất W-CDMA (demodulation bài kiểm tra ...

khối mã

Network hardware; Wireless networking

Khối mã là một họ mã có một bản đồ một trong-một giữa k-biểu tượng nguồn từ và n-ký hiệu mã từ.

Số lượt truy cập chế độ với thuật toán mật mã khối loạt thư xác thực mã giao thức (CCMP)

Network hardware; Wireless networking

Số lượt truy cập chế độ với thuật toán mật mã khối loạt Message authentication code Protocol(CCMP) là một giao thức mã hóa trong các 802. 11i tiêu chuẩn. The CCMP dựa trên chế độ CCM của thuật toán ...

Featured blossaries

Top 10 Places to Visit on a Morocco Tour

Chuyên mục: Travel   1 10 Terms

20 types of friends every woman has

Chuyên mục: Entertainment   5 22 Terms