Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
thế chấp
Accounting; Tax
Thế chấp cam kết, trái phiếu, tài khoản phải thu hoặc tài sản với thị trường khác như bảo mật cho một khoản vay
giới hạn đồng bảo hiểm
Accounting; Tax
Một yêu cầu theo vụ trộm bảo hiểm rằng một số tiền bảo hiểm tối thiểu được duy trì, dựa trên các loại và số lượng hàng hóa
điều khoản đồng bảo hiểm
Accounting; Tax
Trong trường hợp của một mất một phần nơi các tài sản không được bảo hiểm cho lệ giá trị tiền mặt của nó, được chỉ định vào thời điểm của sự mất mát, việc thu hồi từ công ty dựa trên một tỷ lệ phần ...
bảo hiểm chống gian lận thương mại
Accounting; Tax
Một trái phiếu bao gồm trộm cắp nhân viên bởi một hay nhiều nhân viên đến một số tiền cố định
thương phiếu
Accounting; Tax
Ngắn hạn (nói chung 2-270 ngày) nghĩa vụ (ghi chú) ban hành bởi ngân hàng và công ty với xếp hạng tín dụng cao những ghi chú thường không có bảo đảm và thường được phát ra lúc giảm ...
mẫu tài sản thương mại
Accounting; Tax
Một chính sách bảo hiểm rủi ro tất cả loại bao gồm kinh doanh tài sản cá nhân khỏi bị mất vật lý cho nhà bán lẻ, bán buôn và một số loại khác của doanh ...
kiểm soát chung
Accounting; Tax
Trong thuế parlance, tình hình nơi một nhóm của năm hoặc ít hơn người sở hữu hơn 50% của một cam kết và do đó có khả năng (hay không nó thực hiện) để hoạt động trực ...