Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
đảm bảo hoàn thành
Accounting; Tax
Bảo đảm cung cấp bởi một công ty liên kết với người cho vay hoặc bên nhà thầu sẽ lật ngược bất động sản chủ sở hữu miễn phí của bất kỳ tuyên ...
chương trình chiến lược tuân thủ
Accounting; Tax
Một chiến lược tổ chức IRS bao gồm ba lĩnh vực chương trình phụ thuộc lẫn nhau - pháp lý nguồn thuế tội phạm, tội phạm tài chính nguồn bất hợp pháp, và tội phạm tài chính ...
chuyên gia điều tra máy tính
Accounting; Tax
Một đại lý đặc biệt IRS có kinh nghiệm với các kỹ năng tài chính điều tra và kiến thức về nguyên tắc kế toán và pháp lý đại lý A CIS hoàn tất một khóa học tiêu chuẩn hóa học trong máy tính bằng chứng ...
chỉ dịch vụ hành chính
Accounting; Tax
Nơi một bên cung cấp chỉ hành chính hoặc các dịch vụ thư ký cho một kế hoạch lợi ích nhân viên (thông thường nhà tuyển dụng là các quản trị viên) một bên đóng vai trò như Ủy viên quản ...
bảng cân đối
Accounting; Tax
Danh sách các tài sản, nợ và vốn chủ sở hữu của chủ sở hữu tại một thời điểm cụ thể trong thời gian
quản trị viên
Accounting; Tax
A person appointed by a court to settle the estate of a person who has died without a will (intestate) The term is administratrix if the person is a female An administrator serves the same function ...
thanh toán trả dồn
Accounting; Tax
Phần cuối cùng trên một khoản vay đó là lớn hơn các khoản thanh toán trước và trả tiền cho bất kỳ số tiền còn lại xuất sắc trong các khoản vay ví dụ, một khoản vay kêu bằng các khoản thanh toán hàng ...
Featured blossaries
Timmwilson
0
Terms
22
Bảng chú giải
6
Followers