![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax
Tax
Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.
Industry: Accounting
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Tax
Tax
vốn tăng (hoặc giảm)
Accounting; Tax
Một thể loại của được hay mất theo pháp luật thuế kết quả từ việc bán hoặc định đoạt khác được chỉ định tài sản như đầu tư cổ phiếu hoặc trái phiếu, bất động sản, vv nó không bao gồm các bất động sản ...
tỷ lệ vốn hóa
Accounting; Tax
Tỷ lệ lãi suất được sử dụng để giảm thu nhập trong tương lai từ một tài sản để đi đến một giá trị hiện tại
vốn doanh thu
Accounting; Tax
Doanh thu hàng năm của công ty chia cho vốn chủ sở hữu cổ đông trung bình (tôi e, ròng giá trị) nó là một thước đo như thế nào hiệu quả công ty sử dụng vốn chủ sở hữu của nó; lớn hơn tỷ lệ, ít thủ ...
kế hoạch cân đối tiền mặt
Accounting; Tax
A cash balance plan is an employer-sponsored retirement plan that has some characteristics of both defined benefit and defined contribution (DC) plans The employer credits each employee with a ...
chu trình chuyển đổi tiền mặt
Accounting; Tax
Thời gian, thường trong ngày, nó cần để chuyển đổi nguyên liệu bằng tiền mặt sau khi hàng hóa sản xuất đã được bán và bất kỳ tài khoản phải thu thu thập có nghĩa một ngắn hơn chu kỳ là ít vốn được ...
bò sữa
Accounting; Tax
Một doanh nghiệp mà tạo ra tiền mặt với đều đặn thường nó ngụ ý một doanh nghiệp mà tạo ra outsized tiền mặt, thường xuyên với ít sự can thiệp quản lý doanh nghiệp như vậy là thường nhiều hơn nữa ...
dòng tiền mặt
Accounting; Tax
Nói chung, thu nhập ròng từ một sự đầu tư hoặc kinh doanh cộng với chi phí khấu hao và khác chi phí noncash ví dụ, Madison Inc đã báo cáo thu nhập ròng của $100.000, bao gồm một khoản khấu trừ chi ...
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers
Hit TV Shows
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=7a86f8c6-1400210687.jpg&width=304&height=180)
Silentchapel
0
Terms
95
Bảng chú giải
10
Followers
Discworld Books
![](/template/termwiki/images/likesmall.jpg)
![](https://accounts.termwiki.com/thumb1.php?f=5f01c5ad-1407847105.jpg&width=304&height=180)