Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Accounting > Tax

Tax

Of or relating to the fees charged by a government on a product, income, or activity; and also to the system by which they are successfully levied.

Contributors in Tax

Tax

vốn tăng (hoặc giảm)

Accounting; Tax

Một thể loại của được hay mất theo pháp luật thuế kết quả từ việc bán hoặc định đoạt khác được chỉ định tài sản như đầu tư cổ phiếu hoặc trái phiếu, bất động sản, vv nó không bao gồm các bất động sản ...

tỷ lệ vốn hóa

Accounting; Tax

Tỷ lệ lãi suất được sử dụng để giảm thu nhập trong tương lai từ một tài sản để đi đến một giá trị hiện tại

vốn doanh thu

Accounting; Tax

Doanh thu hàng năm của công ty chia cho vốn chủ sở hữu cổ đông trung bình (tôi e, ròng giá trị) nó là một thước đo như thế nào hiệu quả công ty sử dụng vốn chủ sở hữu của nó; lớn hơn tỷ lệ, ít thủ ...

kế hoạch cân đối tiền mặt

Accounting; Tax

A cash balance plan is an employer-sponsored retirement plan that has some characteristics of both defined benefit and defined contribution (DC) plans The employer credits each employee with a ...

chu trình chuyển đổi tiền mặt

Accounting; Tax

Thời gian, thường trong ngày, nó cần để chuyển đổi nguyên liệu bằng tiền mặt sau khi hàng hóa sản xuất đã được bán và bất kỳ tài khoản phải thu thu thập có nghĩa một ngắn hơn chu kỳ là ít vốn được ...

bò sữa

Accounting; Tax

Một doanh nghiệp mà tạo ra tiền mặt với đều đặn thường nó ngụ ý một doanh nghiệp mà tạo ra outsized tiền mặt, thường xuyên với ít sự can thiệp quản lý doanh nghiệp như vậy là thường nhiều hơn nữa ...

dòng tiền mặt

Accounting; Tax

Nói chung, thu nhập ròng từ một sự đầu tư hoặc kinh doanh cộng với chi phí khấu hao và khác chi phí noncash ví dụ, Madison Inc đã báo cáo thu nhập ròng của $100.000, bao gồm một khoản khấu trừ chi ...

Featured blossaries

Hit TV Shows

Chuyên mục: Entertainment   1 34 Terms

Discworld Books

Chuyên mục: Literature   4 20 Terms