Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Snack foods > Sandwiches
Sandwiches
Of or pertaining to a snack in which a variety of foods is placed between two pieces of bread.
Industry: Snack foods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sandwiches
Sandwiches
Croque monsieur
Snack foods; Sandwiches
Một pháp nướng bánh sandwich ham và pho mát được nhúng vào trứng bị đánh đập sau đó xào trong bơ. Phiên bản Mỹ của bánh sandwich này được gọi là Monte Cristo và được phục vụ với một bên là sữa ong ...