Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Snack foods > Sandwiches
Sandwiches
Of or pertaining to a snack in which a variety of foods is placed between two pieces of bread.
Industry: Snack foods
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Sandwiches
Sandwiches
sandwich croissant
Snack foods; Sandwiches
sandwich làm từ bánh croissant thay cho bánh mì thông thường.
caprese
Snack foods; Sandwiches
bánh sandwich gồm phô mai mozzarella, cà chua và ngò tươi đặt trên bánh mì Ý, được đặt tên theo salad Caprese.
sandwiches
Snack foods; Sandwiches
Sandwich làm từ một hay nhiều miếng bánh mềm với nhân dinh dưỡng bên trong. bất kì loại bánh mì, kem hay bơ, bánh cuộn, bánh bao cũng có thể làm sandwich. Nhân có thể là thịt nguội, thịt thái nhỏ, ...
po' boy
Snack foods; Sandwiches
một loại sandwich của Louisiana. Gồm thịt hoặc hải sản, thường được chiên lên, ăn cùng một loại bánh mì ở Louisiana giống bánh mì Pháp.
sandwich mứt và bơ đậu phộng
Snack foods; Sandwiches
Một loại sandwich gồm lớp bơ đậu phộng và mứt , thường gồm hai miếng. Đây là món yêu thích của trẻ em và thường dùng chung với sữa lạnh. Ngày Mứt và Bơ đậu phộng là ngày ...
sandwich monte cristo
Snack foods; Sandwiches
sandwich gồm thịt xông khói, gà tây, phô mai Thụy Sĩ kẹp trong bánh nướng hoặc chiên.
Featured blossaries
Jessehe
0
Terms
2
Bảng chú giải
16
Followers