Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
tình trạng không ổn định
Education; SAT vocabulary
Một nhà nước về chuyển động liên tục, thay đổi, hoặc đổi mới.
khổ hai
Education; SAT vocabulary
Một tờ giấy gấp lại một lần, hoặc của một kích thước thích hợp để gấp một lần.
tính chất yếu đuối
Education; SAT vocabulary
Một điểm yếu về thể chất, tâm thần, hay đạo đức hoặc thiếu sót.
chứng viêm
Education; SAT vocabulary
Một quá trình bệnh hoạn trong một số phần của cơ thể đặc trưng bởi nhiệt, sưng và đau.
Featured blossaries
Rafael Treviño
0
Terms
1
Bảng chú giải
6
Followers