Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
quả nang
Education; SAT vocabulary
Một quả tròn hay hạt giống viên nang, như là một sợi lanh hoặc bông.
điệu nhảy bôlêrô
Education; SAT vocabulary
Một điệu múa Tây Ban Nha, minh họa của niềm đam mê của tình yêu, đi kèm với lưới đẳng cấp và ca hát.
viên quản lý neo buồm
Education; SAT vocabulary
Một sĩ quan cấp dưới của tàu, người phụ trách chung về gian lận trong, mỏ neo, vv