
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
liên bang
Education; SAT vocabulary
Một số bang hoặc người nhỏ gọn hoặc giải đấu với nhau, như hỗ trợ lẫn nhau.
người cấu kết
Education; SAT vocabulary
Một người là thống nhất với những người khác trong một giải đấu nhỏ gọn hoặc thỏa thuận.
lời chia buồn
Education; SAT vocabulary
Biểu hiện của sự cảm thông với một người trong đau đớn, buồn phiền, hay bất hạnh.
ống dẫn
Education; SAT vocabulary
Một phương tiện để thực hiện điều gì đó, đặc biệt là ống, ống dẫn, hoặc lối đi cho các chất lỏng.