Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
chuyên gia tài chính
Education; SAT vocabulary
Một trong những kỹ năng hoặc bận rộn với công việc tài chính hoặc các hoạt động.
người ở lì mãi một chức vụ
Education; SAT vocabulary
Một người hay rằng đó là dự kiến vẫn vĩnh viễn ở vị trí của nó.