Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

hạt

Education; SAT vocabulary

Một hạt phút của vật chất.

sự gặm mòn

Education; SAT vocabulary

Dần dần sụp đổ hoặc hư hỏng bởi sự tan rã mặt.

chất gặm mòn

Education; SAT vocabulary

Điều đó gây ra sự phân rã dần dần sụp đổ hay tan rã bởi bề mặt.

sự tham nhũng

Education; SAT vocabulary

Mất tinh khiết hoặc toàn vẹn.

thhuyết nguồn gốc vũ trụ

Education; SAT vocabulary

Một học thuyết sáng tạo hay về nguồn gốc của vũ trụ.

vũ trụ học

Education; SAT vocabulary

Các khoa học mô tả vũ trụ, bao gồm cả thiên văn học, địa lý, và địa chất.

Featured blossaries

Vision

Chuyên mục: Science   1 7 Terms

Financial Crisis

Chuyên mục: Business   1 5 Terms