
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
chất gặm mòn
Education; SAT vocabulary
Điều đó gây ra sự phân rã dần dần sụp đổ hay tan rã bởi bề mặt.
thhuyết nguồn gốc vũ trụ
Education; SAT vocabulary
Một học thuyết sáng tạo hay về nguồn gốc của vũ trụ.
vũ trụ học
Education; SAT vocabulary
Các khoa học mô tả vũ trụ, bao gồm cả thiên văn học, địa lý, và địa chất.