
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary

tài liệu viết bằng mật mã
Education; SAT vocabulary
Bất cứ điều gì được viết bằng ký tự đó là bí mật hoặc để sắp xếp như có ẩn ý nghĩa.

cống nước
Education; SAT vocabulary
Bất kỳ kênh bảo hiểm nhân tạo cho việc thông qua nước qua ngân hàng hoặc theo một con đường, kênh, rạch.