Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

tín ngưỡng

Education; SAT vocabulary

Một bản tóm tắt chính thức của các điểm cơ bản của niềm tin tôn giáo.

ổ chim hoặc gà gô

Education; SAT vocabulary

Một đàn chim cút hay gà gô.

thuyền trưởng

Education; SAT vocabulary

Một người lái một rowboat, hoặc một trong những người có trách nhiệm của một chiếc thuyền và thủy thủ đoàn của con tàu của mình theo một cán bộ ...

vách đá cheo leo

Education; SAT vocabulary

A, gồ ghề đá chiếu trên một vách đá hoặc mọi khó khăn.

sọ

Education; SAT vocabulary

Chiếc sọ của con vật, đặc biệt là phần bao quanh não.

sự thèm muốn mãnh liệt

Education; SAT vocabulary

Một mong muốn mãnh liệt.

xác chết

Education; SAT vocabulary

Một xác chết.

Featured blossaries

CharlesRThomasJrPhD

Chuyên mục: Business   1 2 Terms

Most Expensive Accidents in History

Chuyên mục: History   1 9 Terms