
Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự nhượng quyền
Education; SAT vocabulary
Bất cứ điều gì được cấp hoặc mang lại, hoặc thừa nhận để đáp ứng với một bản kiến nghị, yêu cầu, hoặc yêu cầu bồi thường.
giấy cho phép tài đi tiếp sau khiểm tra hàng hoặc thiết bị trong đó
Education; SAT vocabulary
Giấy chứng nhận của chính quyền đúng rằng con tàu đã tuân thủ pháp luật và có thể đi thuyền.
người dệt vải hoặc bán vải hay quần áo
Education; SAT vocabulary
Một người làm hoặc bán vải hoặc quần áo.