Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

sự nhượng quyền

Education; SAT vocabulary

Bất cứ điều gì được cấp hoặc mang lại, hoặc thừa nhận để đáp ứng với một bản kiến ​​nghị, yêu cầu, hoặc yêu cầu bồi thường.

bộ lạc

Education; SAT vocabulary

Một bộ lạc.

giấy cho phép tài đi tiếp sau khiểm tra hàng hoặc thiết bị trong đó

Education; SAT vocabulary

Giấy chứng nhận của chính quyền đúng rằng con tàu đã tuân thủ pháp luật và có thể đi thuyền.

lòng khoan dung

Education; SAT vocabulary

Lòng thương xót.

người dệt vải hoặc bán vải hay quần áo

Education; SAT vocabulary

Một người làm hoặc bán vải hoặc quần áo.

Featured blossaries

MWC 2015

Chuyên mục: Technology   2 2 Terms

水电费的快速分解的咖啡机

Chuyên mục: Autos   2 1 Terms