Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

giống như một người đàn bà

Education; SAT vocabulary

Có những đặc điểm thuộc về phụ nư hay phẩm chất.

sủi bọt

Education; SAT vocabulary

Đưa ra bong bóng khí.

kiệt sức

Education; SAT vocabulary

Cạn kiệt, là có thực hiện chức năng của mình.

có năng suất cao

Education; SAT vocabulary

Có, thực hiện quyền lực để sản xuất hiệu quả hoặc kết quả.

nở hoa

Education; SAT vocabulary

Khai mạc nở hoa.

Featured blossaries

Basic Grammatical

Chuyên mục: Languages   7 14 Terms

Hostile Takeovers and Defense Strategies

Chuyên mục: Business   1 12 Terms