Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

thất sách

Education; SAT vocabulary

Không thích hợp.

(thuộc) điện

Education; SAT vocabulary

Liên quan hoặc liên quan đến điện được sản xuất bởi hành động hóa học.

nói nhiều

Education; SAT vocabulary

Cho đến nói chuyện tầm thường hằng.

khó chiều

Education; SAT vocabulary

Khó xin vui lòng.

có lợi

Education; SAT vocabulary

Đóng góp cho lợi ích cá nhân.

Featured blossaries

Blossary Grammatical

Chuyên mục: Education   10 8 Terms

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms