Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

nổ

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến một ổ dịch đột và bạo lực.

có tính cách mô tả

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến một bài thuyết trình chính thức.

hiện có

Education; SAT vocabulary

Tuy nhiên hiện có và được biết đến.

tùy ứng

Education; SAT vocabulary

Thực hiện hoặc thực hiện mà không nhiều hoặc chuẩn bị nào.

có thể đưa ra

Education; SAT vocabulary

Có khả năng ra lực đẩy được.

Featured blossaries

Blossary Grammatical

Chuyên mục: Education   10 8 Terms

Machine-Translation terminology

Chuyên mục: Languages   1 2 Terms