Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

hay kêu la

Education; SAT vocabulary

Ầm ĩ hay tấn công lớn hoặc la vang.

thủ đoạn lang băm

Education; SAT vocabulary

Charlatanry, một thuật ngữ xúc phạm dùng để mô tả việc thúc đẩy thực hành y tế chưa được chứng minh hoặc gian lận

thể khí

Education; SAT vocabulary

Ánh sáng và không được xác nhận.

Featured blossaries

Knitting

Chuyên mục: Arts   2 31 Terms

World War II Infantry Weapons

Chuyên mục: History   2 22 Terms