Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

công bằng

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng bởi sự công bằng.

tương đương

Education; SAT vocabulary

Bình đẳng về giá trị, lực lượng, ý nghĩa, hoặc tương tự.

giang hồ

Education; SAT vocabulary

Lưu động hay đi lang thang, như trong tìm kiếm các cuộc phiêu lưu hay cơ hội cho những hành động hào hiệp.

thất thường

Education; SAT vocabulary

Không thường xuyên.

không đúng

Education; SAT vocabulary

Không chính xác.

Featured blossaries

Nikon Sport Optics

Chuyên mục: Technology   1 8 Terms

Famous Surgical Doctors

Chuyên mục: Health   2 10 Terms