Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
có thể
Education; SAT vocabulary
Là không vượt ra ngoài tầm với của quyền lực tự nhiên, đạo đức, hoặc siêu nhiên.
khí cầu
Education; SAT vocabulary
Một khí cầu hoặc thiết bị khác nổi trong hoặc duy trì bởi không khí.
người bào chữa
Education; SAT vocabulary
Một người kêu gọi sự nghiệp khác, như trong một tòa án pháp lý hoặc tôn giáo.