Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sở hữu
Education; SAT vocabulary
Liên quan đến việc có, đang nắm giữ, hoặc giam giữ tài sản bằng quyền lực của một người hoặc lệnh.