Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
mưu phản
Education; SAT vocabulary
Về bản chất của sự phản bội, phản bội, hoặc ngược của lòng trung thành.
(thuộc) lãnh thổ một nước
Education; SAT vocabulary
Liên quan đến các miền trên mà một nước có chủ quyền các bài tập thẩm quyền.