Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

mưu phản

Education; SAT vocabulary

Về bản chất của sự phản bội, phản bội, hoặc ngược của lòng trung thành.

người đàn bà lắm điều

Education; SAT vocabulary

Lạm dụng bạo lực và gây gổ.

vạch giới hạn

Education; SAT vocabulary

Có liên quan hoặc sáng tạo của một ranh giới, giới hạn.

(thuộc) lãnh thổ một nước

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến các miền trên mà một nước có chủ quyền các bài tập thẩm quyền.

thần học

Education; SAT vocabulary

Dựa trên hoặc đang phát triển trong sự mặc khải của Thiên Chúa.

sớm phát triển

Education; SAT vocabulary

Có các khoa tâm thần sớm phát triển.

Featured blossaries

Cisco

Chuyên mục: Technology   3 9 Terms

Most Expensive Desserts

Chuyên mục: Food   2 6 Terms