Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

run

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng bởi các cơn hay đứng không vững.

sắc bén

Education; SAT vocabulary

Cắt sâu và nhanh chóng.

kinh hoàng

Education; SAT vocabulary

Đầy cảm hứng.

(thuộc) lý thuyết

Education; SAT vocabulary

Hướng về kiến ​​thức vì lợi ích riêng của mình mà không có liên quan đến các ứng dụng.

nhiệt

Education; SAT vocabulary

Trong số hoặc liên quan đến nhiệt.

Featured blossaries

Breaza - Prahova County, Romania

Chuyên mục: Travel   1 6 Terms

CharlesRThomasJrPhD

Chuyên mục: Business   1 2 Terms