Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

có thể cầm

Education; SAT vocabulary

Có khả năng nắm được.

có thể cầm nắm

Education; SAT vocabulary

Điều chỉnh cho nắm hoặc nắm giữ.

sớm

Education; SAT vocabulary

Đến quá sớm.

Featured blossaries

Allerin Services

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms

The Best PC Games Of 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms