Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

thiết bị đo gió

Education; SAT vocabulary

Một dụng cụ để đo lực hoặc vận tốc của gió.

sự bài Anh

Education; SAT vocabulary

Thù hận hoặc sợ hãi của nước Anh hay về những gì là tiếng Anh.

Chủng tộc ĂnglôXắcxong

Education; SAT vocabulary

Toàn bộ cuộc chạy đua tiếng Anh bất cứ nơi nào tìm thấy, như ở Châu Âu, Hoa Kỳ, hay Ấn Độ.

sự la rầy

Education; SAT vocabulary

Những lời nói của phê bình hay chỉ trích.

vi sinh vật

Education; SAT vocabulary

Một con vật nhỏ bé nhỏ của.

Featured blossaries

Greek Mythology

Chuyên mục: History   1 20 Terms

The Greeks

Chuyên mục: History   1 20 Terms