Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn
Education; SAT vocabulary
Một căn phòng nằm trước và mở cửa vào khác, thường là lớn hơn.
bộ sưu tầm thơ
Education; SAT vocabulary
Một bộ sưu tập của các chất chiết xuất từ các tác phẩm của tác giả khác nhau.
kẻ chống chúa Giê-xu
Education; SAT vocabulary
Bất kỳ đối thủ hay kẻ thù của Chúa Kitô, cho dù một người hay một quyền lực một.
Featured blossaries
stanley soerianto
0
Terms
107
Bảng chú giải
6
Followers