Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

phòng chờ

Education; SAT vocabulary

Một phòng chờ đợi cho những người tìm kiếm khán giả.

phòng dẫn vào một phòng khác lớn hơn

Education; SAT vocabulary

Một căn phòng nằm trước và mở cửa vào khác, thường là lớn hơn.

bộ sưu tầm thơ

Education; SAT vocabulary

Một bộ sưu tập của các chất chiết xuất từ ​​các tác phẩm của tác giả khác nhau.

nhân loại học

Education; SAT vocabulary

Các khoa học về con người nói chung.

trò hề

Education; SAT vocabulary

Một hành động kỳ cục, lố bịch, hay tuyệt vời.

kẻ chống chúa Giê-xu

Education; SAT vocabulary

Bất kỳ đối thủ hay kẻ thù của Chúa Kitô, cho dù một người hay một quyền lực một.

Featured blossaries

Allerin Services

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms

The Best PC Games Of 2014

Chuyên mục: Entertainment   1 6 Terms