Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

người định giá để đánh thuế

Education; SAT vocabulary

Một cán bộ mà nhiệm vụ chính là đánh giá thuế.

tài sản

Education; SAT vocabulary

Pl. Bất động sản nói chung, xem như là áp dụng cho việc thanh toán các khoản nợ.

người được ủy nhiệm

Education; SAT vocabulary

Một người được bổ nhiệm để hành động cho nhau trong việc quản lý tài sản và lợi ích nhất định.

tính cộc cằn

Education; SAT vocabulary

Sự thô hoặc độ nhám của khí.

Giếng phun

Education; SAT vocabulary

A rất sâu cũng chán. Nước tăng lên do áp lực dưới đất.

mưu mẹo

Education; SAT vocabulary

Thủ đoạn gian trá.

sự lên

Education; SAT vocabulary

Các hành vi tăng.

Featured blossaries

Neurogenesis

Chuyên mục: Science   1 20 Terms

Loc Styles

Chuyên mục: Fashion   1 5 Terms