Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

nguy hại

Education; SAT vocabulary

Chăm sóc để giết hoặc bị thương.

thẳng đứng

Education; SAT vocabulary

Thẳng lên và xuống.

cá nhân

Education; SAT vocabulary

Không nói chung hoặc công cộng.

thời quá khứ hoàn thành

Education; SAT vocabulary

Thể hiện thời gian qua hay hành động trước một số thời gian qua hay hành động.

thản nhiên

Education; SAT vocabulary

Không dễ dàng để đánh thức cảm giác hoặc hành động.

ngữ âm

Education; SAT vocabulary

Đại diện rõ âm thanh, tiếng nói.

Featured blossaries

Political

Chuyên mục: Politics   1 2 Terms

Online Search

Chuyên mục: Technology   1 1 Terms