Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

không chống lại được

Education; SAT vocabulary

Điều đó không thể chịu đựng được thành công hay phản đối.

vô trách nhiệm

Education; SAT vocabulary

Bất cẩn hoặc không thể đáp ứng trách nhiệm.

không tín ngưỡng

Education; SAT vocabulary

Không quan tâm hoặc ngược lại với tôn giáo.

bất hợp lý

Education; SAT vocabulary

Không sở hữu của năng lý luận hay sự hiểu biết.

không thể giảm bớt

Education; SAT vocabulary

Điều đó không thể được giảm đi.

không thể bẻ lại được

Education; SAT vocabulary

Điều đó không thể bác bỏ hoặc bác bỏ.

Featured blossaries

Nikon Imaging Products

Chuyên mục: Technology   2 7 Terms

Hit TV Shows

Chuyên mục: Entertainment   1 34 Terms