Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

không chịu đựng nổi

Education; SAT vocabulary

Không thể chịu đựng.

nội bào

Education; SAT vocabulary

Xảy ra hoặc nằm trong tế bào.

của nội bộ

Education; SAT vocabulary

Nằm trong các bức tường của thành phố.

gan dạ

Education; SAT vocabulary

Fearless và đậm.

phức tạp

Education; SAT vocabulary

Khó khăn để theo dõi hay hiểu.

Featured blossaries

Cloud Computing

Chuyên mục: Technology   2 4 Terms

Christian Prayer

Chuyên mục: Religion   2 19 Terms