Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

để truyền kiến thức

Education; SAT vocabulary

Truyền đạt kiến ​​thức.

không đủ

Education; SAT vocabulary

Không đủ cho một số mục đích, cần, hoặc sử dụng.

thuộc về đảo

Education; SAT vocabulary

Liên quan đến một hòn đảo.

không thể nhịn được

Education; SAT vocabulary

Không có khả năng bị che dấu.

không thể sờ thấy được

Education; SAT vocabulary

Không thể nhận khi chạm vào.

(thuộc) trí óc

Education; SAT vocabulary

Đặc trưng bởi tình báo.

Featured blossaries

Nikon Imaging Products

Chuyên mục: Technology   2 7 Terms

Hit TV Shows

Chuyên mục: Entertainment   1 34 Terms