Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
tiểu đoàn
Education; SAT vocabulary
Một cơ quan của bộ binh gồm hai hay nhiều công ty, tạo thành một phần của một trung đoàn.
bột nhão làm bánh
Education; SAT vocabulary
Một chất lỏng dày hỗn hợp của hai hay nhiều vật liệu bị đánh đập với nhau, để được sử dụng trong nấu ăn.
vật phụ thuộc
Education; SAT vocabulary
Một cái gì đó gia nhập vào hoặc kết nối với điều khác, nhưng đang nắm giữ một vị trí cấp dưới.
chuyên viên thống kê
Education; SAT vocabulary
Một sĩ quan, như là của một công ty bảo hiểm, người tính toán và các quốc gia rủi ro và phí bảo hiểm.