Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
viện sĩ hàn lâm
Education; SAT vocabulary
Một thành viên của học viện văn chương, nghệ thuật hoặc khoa học.
học viện
Education; SAT vocabulary
Một thành viên của một học viện văn chương, nghệ thuật, hoặc khoa học.