Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

sự đồng ý

Education; SAT vocabulary

Thụ động chấp thuận.

sự đạt được

Education; SAT vocabulary

Bất cứ điều gì đã đạt được, hay làm một người riêng, thường là do nỗ lực, lao động.

sự tha bổng

Education; SAT vocabulary

Một chảy ra từ lời cáo buộc của hành động tư pháp.

sự trả xong nợ

Education; SAT vocabulary

Phát hành, xả từ nợ, nghĩa vụ hay trách nhiệm.

diện tích

Education; SAT vocabulary

Số lượng hoặc mức độ của đất, đặc biệt là đất canh tác.

sự gay gắt

Education; SAT vocabulary

Độ sắc nét hay cay đắng của bài phát biểu hoặc khí.

đàn xếp

Education; SAT vocabulary

A miễn phí-sậy di động nhạc cụ.

Featured blossaries

Migration

Chuyên mục: Politics   1 8 Terms

4G LTE network architecture

Chuyên mục: Technology   1 60 Terms