Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
sự đạt được
Education; SAT vocabulary
Bất cứ điều gì đã đạt được, hay làm một người riêng, thường là do nỗ lực, lao động.
Featured blossaries
LaurentN
0
Terms
2
Bảng chú giải
0
Followers
4G LTE network architecture
Chuyên mục: Technology 1 60 Terms