Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
người Canaan
Education; SAT vocabulary
Một thành viên của một trong ba bộ lạc mà sống trong vùng đất Canaan, hoặc miền Tây Palestine.
khung chì dùng để lắp cửa kích
Education; SAT vocabulary
Một cánh cửa chì-bar hoặc dải rãnh để buộc tấm trong các cửa sổ kính màu.