Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary

SAT vocabulary

Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.

Contributors in SAT vocabulary

SAT vocabulary

sự phù hợp

Education; SAT vocabulary

Các nhà nước hoặc chất lượng của việc phù hợp với.

cảnh sát

Education; SAT vocabulary

Nhân viên công lực

sự lây bệnh

Education; SAT vocabulary

Các thông tin liên lạc của bệnh từ người sang người.

đối thủ

Education; SAT vocabulary

Một người thân trong tác động đối lập hay sự đối đầu.

Featured blossaries

Badminton; Know your sport

Chuyên mục: Sports   1 23 Terms

APEC

Chuyên mục: Politics   2 9 Terms