Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
chỗ chúa Giê-xu bị đóng đinh vào thập tự giá
Education; SAT vocabulary
Nơi này, nơi Chúa Kitô đã chịu đóng đinh.
sỏi thận
Education; SAT vocabulary
Một ngưng kết hình thành trong các bộ phận khác nhau của cơ thể giống như một viên sỏi ở độ cứng.
tranh biếm họa
Education; SAT vocabulary
Một hình ảnh hoặc mô tả trong đó đặc điểm tự nhiên được phóng đại hoặc bóp méo.