Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Education > SAT vocabulary
SAT vocabulary
Scholastic Aptitude Test (SAT) is part of the college entrance exam in the U.S. The SAT vocabulary consists of words frequently used in the SAT test.
Industry: Education
Thêm thuật ngữ mớiContributors in SAT vocabulary
SAT vocabulary
ủy ban hành chính
Education; SAT vocabulary
Một hội đồng, lắp ráp rằng deliberates trong bí mật khi công việc của chính phủ.
quyền thực thi pháp lý
Education; SAT vocabulary
Hợp pháp quyền lực, quyền thực thi quyền lực chính thức.
thành viên ban hội thẩm
Education; SAT vocabulary
Một người phục vụ trong bồi thẩm đoàn hay là tuyên thệ nhậm chức cho nhiệm vụ bồi thẩm đoàn tại một tòa án của công lý.