Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Sông Jubba
Water bodies; Rivers
Sông Jubba là một con sông ở miền nam Somalia. Nó bắt đầu tại biên giới với Ethiopia, nơi sông Dawa và Ganale Dorya đáp ứng, và dòng chảy trực tiếp về phía nam tới Ấn Độ Dương, nơi nó đổ tại thời ...
Sông Shebelle
Water bodies; Rivers
Sông Shebelle bắt đầu trong các cao nguyên của Ethiopia, và sau đó chảy về phía đông nam vào Somalia hướng tới Mogadishu. Gần Mogadishu, nó chỉ mạnh Tây Nam, nơi nó theo bờ biển. Dưới đây Mogadishu, ...
Sông Putumayo
Water bodies; Rivers
Sông Putumayo là một chi lưu của sông Amazon, west của và song song với Yapura. Nó tạo thành một phần của Colombia của biên giới với Ecuador, cũng như hầu hết biên giới với Peru. Được gọi là Putumayo ...
Sông Magdalena
Water bodies; Rivers
Sông Magdalena là sông chính của Colombia, chảy về phía bắc khoảng 1.540 km (950 dặm) thông qua một nửa phía tây của đất nước. Nó lấy tên từ con số kinh thánh Mary Magdalene. Nó là có thể lưu thông ...
Volta sông
Water bodies; Rivers
Volta là một con sông ở miền tây châu Phi chảy vào vịnh Guinea. Nó có ba nhánh chính — đen Volta, trắng Volta và Red Volta. Sông đã cho tên của nó để tiếng Pháp Thượng Volta và sau đó các nước Cộng ...
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers