Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
Sông Pechora
Water bodies; Rivers
Sông Pechora là một con sông ở phía tây bắc Nga chảy Bắc vào Bắc Băng Dương ở phía tây dãy núi Ural. Nó nằm chủ yếu ở Cộng hòa Komi nhưng phần cực bắc qua người Nenet tự trị Okrug. Nó là 1.809 km dài ...
Sông Kama
Water bodies; Rivers
Kama là một con sông lớn ở Nga, chi lưu trái dài nhất của sông Volga và một trong những lớn nhất trong xả; trong thực tế, nó là lớn hơn Volga trước khi giao ...
Sông Limpopo
Water bodies; Rivers
Sông Limpopo ở trung tâm Nam Phi, và nói chung chảy về phía đông đến Ấn Độ Dương. Nó là khoảng 1.750 kilômét (1.087 mi) dài, với một lưu vực 415,000 kilômét vuông (160,200 dặm vuông) trong kích ...
Sông Guaporé
Water bodies; Rivers
Rio Guaporé là tên của một con sông ở phía tây Brazil dọc theo biên giới Bolivia.
Vitim sông
Water bodies; Rivers
Vitim sông là một chi lưu chính của sông Lena. Với nguồn của nó về phía đông của hồ Baikal, dòng chảy Vitim 1.978 km về phía bắc qua dãy núi Transbaykalian và thị xã ...
Tigris
Water bodies; Rivers
Sông Tigris là thành viên đông của hai con sông lớn xác định Lưỡng Hà, kia là sông Euphrates. Dòng chảy sông phía Nam từ dãy núi đông nam Thổ Nhĩ Kỳ qua Iraq. The Tigris là dài khoảng 1.850 ...
Sông Songhua
Water bodies; Rivers
Sông Songhua là một con sông ở đông bắc Trung Quốc, và là chi lưu lớn nhất của con sông Heilong (Amur), chảy khoảng 1.434 người km (891 dặm) từ Changbai núi qua tỉnh Jilin và Hắc Long ...