Home > Ngành nghề/Lĩnh vực > Water bodies > Rivers
Rivers
A river is a natural watercourse, usually freshwater, flowing towards an ocean, a lake, a sea, or another river.
Industry: Water bodies
Thêm thuật ngữ mớiContributors in Rivers
Rivers
khu vực ở trên bờ sông
Water bodies; Rivers
Giao diện giữa đất và một con sông hoặc dòng. Riparian cũng là danh nghĩa thích hợp cho một trong mười lăm biomes trên đất liền của trái đất. Môi trường sống thực vật và các cộng đồng dọc theo sông ...
Sông Indigirka
Water bodies; Rivers
Sông Indigirka là một con sông tại cộng hòa Sakha ở Liên bang Nga giữa sông Yana và sông Kolyma. Nó là 1.726 km (1.072 mi) chiều dài.
Sông Snake
Water bodies; Rivers
Con rắn là một con sông lớn ở vùng Tây Bắc Thái bình dương lớn hơn của Hoa Kỳ. Nó là sông nhánh lớn nhất và dài nhất của sông Columbia là con sông lớn nhất Bắc Mỹ mà đổ vào Thái Bình ...
Sông Sénégal
Water bodies; Rivers
Sông Sénégal, hoặc Sénégal Fleuve, được coi là một con sông nước ngọt, là một con sông dài 1.790 km (1.110 mi) ở Tây Phi, tạo thành biên giới giữa Sénégal và ...
Sông Uruguay
Water bodies; Rivers
Sông Uruguay là một con sông ở Nam Mỹ. Nó chảy từ Bắc đến Nam và làm cho ranh giới với Brasil, Argentina và Uruguay, tách một số tỉnh Argentina của Lưỡng Hà từ hai quốc gia khác. Sông các biện pháp ...
Sông Nin Xanh
Water bodies; Rivers
Sông Nile Blue là một con sông bắt nguồn tại Lake Tana ở Ethiopia. Với sông Nin trắng, sông là một trong hai nhánh chính của sông Nile. Nó có tổng chiều dài 1.450 900 ...
Sông Ohio
Water bodies; Rivers
Sông Ohio là sông nhánh lớn nhất, theo thể tích, sông Mississippi. Tại hợp lưu, Ohio là lớn hơn so với sông Mississippi (Ohio tại Cairo: 281,500 cfs (7.960 m3/s); Mississippi tại Thebes: 208,200 ...
Featured blossaries
Pallavee Arora
0
Terms
4
Bảng chú giải
0
Followers